--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Asteraceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dốt nát
:
Very dull-writted (nói khái quát), crassHọc hành dốt nátTo be very dull-witted (crass) at learningThoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nátto be freed from squalid poverty and crass ignorance
+
anacreontic
:
theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp)
+
infra dig
:
làm hạ nhân phẩm của mình
+
phỉnh nịnh
:
Toady (to somebody)